Việt
sự thử nghiệm thu
kiểm định thu nhận
Anh
acceptance testing
Đức
Abnahmetest
Abnahmeprüfung
Pháp
essai d'acceptation
essai de réception
essai d’homologation
Abnahmetest /m/CƠ/
[EN] acceptance testing
[VI] sự thử nghiệm thu
acceptance testing /TECH/
[DE] Abnahmeprüfung; Abnahmetest
[FR] essai d' acceptation; essai de réception; essai d’homologation