TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

access category

mục truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạng truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng mục/loại truy cập

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

access category

access category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 data field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

access category

Zugangskategorie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Benutzerklasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

access category

catégorie d'accès

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benutzerklasse /f/M_TÍNH/

[EN] access category

[VI] hạng truy nhập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

access category

mục truy cập

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

access category

[DE] Zugangskategorie

[VI] hạng mục/loại truy cập

[EN] access category

[FR] catégorie d' accès

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access category

mục truy cập

access category

hạng truy nhập

access category, data field

mục truy cập