Việt
ma trận truy nhập
Anh
access matrix
security matrix
Đức
Anschaltekoppler
Berechtigungsmatrix
Sicherheitsmatrix
Zugriffsmatrix
Pháp
matrice de droits d'accès
matrice de possibilités d'accès
matrice de sécurité
access matrix,security matrix /IT-TECH/
[DE] Berechtigungsmatrix; Sicherheitsmatrix; Zugriffsmatrix
[EN] access matrix; security matrix
[FR] matrice de droits d' accès; matrice de possibilités d' accès; matrice de sécurité
Anschaltekoppler /m/V_THÔNG/
[EN] access matrix
[VI] ma trận truy nhập
mứ trận truy nhập Phương pháp blều diễn thông tin đửợc phép thận trọng, với các hàng thề hiện các chù thề hoặc người sử dụng hệ thống, các cột tương ứng với các đốí tượng hoặc tài nguyên của hệ thống và-các ô (gao điềm của các hàng và cột) gồm các thao tác được phép mồ chủ thề có thề áp dụng đối với một đối tượng.