Việt
panen công tác
bảng truy nhập
Anh
access panel
Đức
Zugangsklappe
wegnehmbare Balustraden-Verkleidungsfelder
Zugangstafel
Zugriffstafel
Abdeckplatte
Pháp
panneau d'accès
Zugangstafel /f/DHV_TRỤ/
[EN] access panel
[VI] bảng truy nhập (tàu vũ trụ)
Zugriffstafel /f/DHV_TRỤ/
Abdeckplatte /f/VTHK/
[VI] panen công tác
[DE] wegnehmbare Balustraden-Verkleidungsfelder
[FR] panneau d' accès
access panel /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
panel công tác Khoang panel trên máy bay có thể dễ dàng tháo vỏ của nó để vào kiểm tra và bảo dưỡng kĩ thuật bên trong.