Việt
sai số ngẫu nhiên
độ sai ngẫu nhiên
sai ngẫu nhiên
sai số rủi ro
Anh
accidental error
Đức
versehentlicher Fehler
Pháp
erreur accidentelle
[DE] versehentlicher Fehler
[VI] sai số rủi ro
[EN] accidental error
[FR] erreur accidentelle
ACCIDENTAL ERROR
sai số ngẫu nhiên. Sai số do một nguyên nhân ngẫu nhiên có thể là âm hay dương. Do vậy nó có khả năng tự bù trừ nếu có đầy đủ dữ liệu, trái ngược với sai số có hệ thống.
sai số ngẫu nhiên Sai số xảy ra một cách ngẫu nhiên, có thể do một vài nguyên nhân xác định hoặc không xác định.
accidental error /toán & tin/