Việt
bộ dẫn động dùng ắcqui
bộ truyền động dùng ắcqui
bộ dẫn dộng dùng acquy
bộ truyền động dùng acquy
Anh
accumulator driver
gear
driving gear
gearbox
gearing
mechanism
Đức
Batterieantrieb
Batterieantrieb /m/CNSX/
[EN] accumulator driver
[VI] bộ dẫn dộng dùng acquy, bộ truyền động dùng acquy
accumulator driver, gear
accumulator driver, driving gear, gear, gearbox, gearing, mechanism