Việt
1. Sự kết tội
buộc tội 2. Bản cáo trạng
sự khiển trách. false ~ Ngộ cáo
cáo gian.
Sự tố cáo.
Anh
accusation
accusation :
Accusation
sự kết tội, sự buộc tội [L] a/ sự kÈL tội, b/ lô cáo một hành vi phạm pháp,
1. Sự kết tội, buộc tội 2. Bản cáo trạng, sự khiển trách. false ~ Ngộ cáo, cáo gian.
A charge of crime, misdemeanor, or error.