TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accusation

1. Sự kết tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buộc tội 2. Bản cáo trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự khiển trách. false ~ Ngộ cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo gian.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự tố cáo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

accusation

accusation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
accusation :

accusation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Accusation

Sự tố cáo.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

accusation :

sự kết tội, sự buộc tội [L] a/ sự kÈL tội, b/ lô cáo một hành vi phạm pháp,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

accusation

1. Sự kết tội, buộc tội 2. Bản cáo trạng, sự khiển trách. false ~ Ngộ cáo, cáo gian.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accusation

A charge of crime, misdemeanor, or error.