TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acetaldehyde

axetalđehyt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axetanđehyt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acetaldehyde

acetaldehyde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ethanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acetaldehyde

Acetaldehyd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ethanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ethylaldehyd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Essigaldehyd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äthanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acetaldehyde

acétaldéhyde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aldéhyde acétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aldéhyde éthylique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acetaldehyde,ethanal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Acetaldehyd; Essigaldehyd; Äthanal

[EN] acetaldehyde; ethanal

[FR] acétaldéhyde; aldéhyde acétique; aldéhyde éthylique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Acetaldehyd /m/CNT_PHẨM/

[EN] acetaldehyde

[VI] axetalđehyt, axetanđehyt

Ethanal /nt/CNT_PHẨM/

[EN] acetaldehyde

[VI] axetalđehyt

Ethylaldehyd /m/CNT_PHẨM/

[EN] acetaldehyde

[VI] axetalđehyt