TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acid badging

sự nhận dạng axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

acid badging

acid badging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stamp etching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stamping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acid badging

Säurekennzeichnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stempelätzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acid badging

gravure au cachet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid badging,stamp etching,stamping /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Stempelätzung

[EN] acid badging; stamp etching; stamping

[FR] gravure au cachet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid badging

sự nhận dạng axit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säurekennzeichnen /nt/SỨ_TT/

[EN] acid badging

[VI] sự nhận dạng axit