TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acid tank

bình axit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể chứa axit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
acid tank

thùng axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

acid tank

acid tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
acid tank

acid tank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

acid tank

Saeurebehaelter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saeuretank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acid tank

bac d'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâche d'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caisson d'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réservoir d'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid tank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Saeurebehaelter; Saeuretank

[EN] acid tank

[FR] bac d' acide; bâche d' acide; caisson d' acide; réservoir d' acide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid tank

thùng axit

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

acid tank

bình axit, bể chứa axit