Việt
axit hoá được
có thể axit hoá
axit hóa được
Anh
acidifiable
acidify
Đức
säuerungsfähig
ansäuerbar
acidifiable, acidify
säuerungsfähig /adj/HOÁ, GIẤY/
[EN] acidifiable
[VI] axit hoá được, có thể axit hoá
ansäuerbar /adj/HOÁ/
[VI] axit hoá được