Việt
ký tự báo nhận
Anh
acknowledge character
Đức
Zeichen bestätigen
Quittungszeichen
Pháp
reconnaître le caractère
accusé de réception positif
Acknowledge character
acknowledge character /IT-TECH/
[DE] Quittungszeichen
[EN] acknowledge character
[FR] accusé de réception positif
[DE] Zeichen bestätigen
[VI] ký tự báo nhận
[FR] reconnaître le caractère
ký tự báo nhận Tín hiệu mà trạm nhận truyền đl dề chi , rằng đã nhận dược khối thống tin và đă kiẾm tra tính hợp lệ cùa nó. Khả năng gửi và nhận các tín hiệu háo nhận được cài trong phần mềm; bản thân các tín hiệu người sử dụng không thề nhìn thấy. Còn gọi là acknowledgement. Viết tắt ACK.