Việt
âm tán
sự tiêu tán âm thanh
tán sắc âm thanh
phân tán âm thanh
Anh
acoustic dispersion
Đức
akustische Dispersion
Schallstreuung
akustische Streuung
Pháp
dispersion acoustique
akustische Dispersion /f/ÂM/
[EN] acoustic dispersion
[VI] sự tiêu tán âm thanh
akustische Streuung /f/ÂM/
[DE] akustische Dispersion
[VI] phân tán âm thanh
[FR] dispersion acoustique
acoustic dispersion /SCIENCE/
[DE] Schallstreuung; akustische Dispersion