Việt
bức xạ âm thanh
sự phát xạ âm thanh
sự phát âm thanh
Anh
acoustic emission
Đức
akustische Emission
Lärmemission
akustische Emission /f/KTH_NHÂN/
[EN] acoustic emission
[VI] sự phát xạ âm thanh
Lärmemission /f/CNH_NHÂN/
[VI] sự phát âm thanh, bức xạ âm thanh