Việt
vật liệu cách âm
vật liệu hút âm
Anh
acoustic material
Đức
Schalldämpfungsmaterial
Schallschluckmaterial
Pháp
matériau acoustique
acoustic material /SCIENCE,TECH/
[DE] Schalldämpfungsmaterial; Schallschluckmaterial
[EN] acoustic material
[FR] matériau acoustique