TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acoustic tile

tấm lát cách âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch cách âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch hút âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp cách âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acoustic tile

acoustic tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acoustic tile

Dämmplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämmplatte /f/KT_GHI/

[EN] acoustic tile

[VI] lớp cách âm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ACOUSTIC TILE

ngói hút âm Ngói vuông, thương lát lên tràn nhà, có khả năng hút âm. Nơ được làm bằng vật liệu hút âm và như acoustỉc board thường được đục lỗ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic tile

tấm lát cách âm

acoustic tile

gạch cách âm

acoustic tile

gạch hút âm