TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

active earth pressure

áp lực chủ động của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực đất chủ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

active earth pressure

active earth pressure

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

active earth pressure

aktiver Erddruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erddruck

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

aktiv

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

active earth pressure

poussée active des terres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktiver Erddruck /m/THAN/

[EN] active earth pressure

[VI] áp lực chủ động của đất

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ACTIVE EARTH PRESSURE

áp lục đắt chủ động. Xem earth pressure

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

active earth pressure /SCIENCE/

[DE] aktiver Erddruck

[EN] active earth pressure

[FR] poussée active des terres

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active earth pressure

áp lực chủ động của đất

active earth pressure

áp lực đất chủ động

Lexikon xây dựng Anh-Đức

active earth pressure

active earth pressure

Erddruck, aktiv