Việt
áp lực chủ động của đất
áp lực đất chủ động
Anh
active earth pressure
Đức
aktiver Erddruck
Erddruck
aktiv
Pháp
poussée active des terres
aktiver Erddruck /m/THAN/
[EN] active earth pressure
[VI] áp lực chủ động của đất
ACTIVE EARTH PRESSURE
áp lục đắt chủ động. Xem earth pressure
active earth pressure /SCIENCE/
[DE] aktiver Erddruck
[FR] poussée active des terres
Erddruck, aktiv