TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

active surface

bề mặt hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt năng động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt hoạt tính

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

active surface

active surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

active surface

aktive Oberfläche

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

active surface

surface active

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrados

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

active surface /ENG-ELECTRICAL/

[DE] aktive Oberfläche

[EN] active surface

[FR] intrados; surface active

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

active surface

[DE] aktive Oberfläche

[VI] bề mặt hoạt tính

[EN] active surface

[FR] surface active

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active surface

bề mặt hoạt hóa

active surface

bề mặt năng động (của ăng ten)