Việt
hệ số hoạt độ
hệ số hoạt động
hệ số hoạt hóa
hệ số phóng xạ
Anh
activity coefficient
Đức
Aktivitätskoeffizient
Tätigkeitskoeffizient
Pháp
coefficient d'activité
Aktivitätskoeffizient /m/V_LÝ/
[EN] activity coefficient
[VI] hệ số phóng xạ, hệ số hoạt động
activity coefficient /TECH/
[DE] Tätigkeitskoeffizient
[FR] coefficient d' activité
activity coefficient /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Aktivitätskoeffizient
[VI] hệ số hoạt động
o hệ số hoạt hóa