Việt
mức hoạt động
Anh
activity level
Đức
Aktivitaetspegel
Pháp
niveau d'activité
activity level /ENERGY-ELEC/
[DE] Aktivitaetspegel
[EN] activity level
[FR] niveau d' activité
mức hoạt động 1. Giá trị giả đinh bởi một biến cấu trúc trong khi giải một bài toán lập trình. 2. số đo số lần tiến hành sử dụng hoặc sửa đbi thông tin chứa trong một tệp.