TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

activity level

mức hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

activity level

activity level

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

activity level

Aktivitaetspegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

activity level

niveau d'activité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

activity level

mức hoạt động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activity level /ENERGY-ELEC/

[DE] Aktivitaetspegel

[EN] activity level

[FR] niveau d' activité

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

activity level

mức hoạt động 1. Giá trị giả đinh bởi một biến cấu trúc trong khi giải một bài toán lập trình. 2. số đo số lần tiến hành sử dụng hoặc sửa đbi thông tin chứa trong một tệp.