Việt
sự bù thích ứng
sự cân băng thích ứng
sự làm cân bằng thích ứng
sự cân bằng thích ứng
Anh
adaptive equalization
equilibration
equilibrium
Đức
adaptive Entzerrung
adaptive equalization, equilibration, equilibrium
adaptive Entzerrung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] adaptive equalization
[VI] sự làm cân bằng thích ứng, sự bù thích ứng
bù thích ứng Kỹ thuật xử lý dữ liệu nhằm bù tán sấc theo thời gian của các tín hiệu thu được qua kênh truyền thông do các đặc trưng truyền khổng hoàn hảo.