TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adaptive equalization

sự bù thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân băng thích ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm cân bằng thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cân bằng thích ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

adaptive equalization

adaptive equalization

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equilibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

adaptive equalization

adaptive Entzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adaptive equalization

sự bù thích ứng

adaptive equalization, equilibration, equilibrium

sự cân bằng thích ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adaptive Entzerrung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] adaptive equalization

[VI] sự làm cân bằng thích ứng, sự bù thích ứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adaptive equalization

sự cân băng thích ứng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

adaptive equalization

bù thích ứng Kỹ thuật xử lý dữ liệu nhằm bù tán sấc theo thời gian của các tín hiệu thu được qua kênh truyền thông do các đặc trưng truyền khổng hoàn hảo.