Việt
Tài sản mua thêm trong kỳ Tất cả các tài sản mua thêm trong kỳ
Anh
Additions
Đức
Zusaetze
Schlackenbildner
Zuschläge
Pháp
additions
fondants
additions /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zusaetze
[EN] additions
[FR] additions
additions /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schlackenbildner; Zuschläge
[FR] additions; fondants
ADDITIONS
(TO A CONTRACT) bổ sung hợp dòng. Các công tác được thêm vào sau; sự thay dổi trong hợp đồng.