Việt
sự sinh địa chỉ
sự tạo địa chỉ
sinh địa chỉ
sự tạo lẬp địa chỉ
sự lập địa chỉ
Anh
address generation
Đức
Adressengenerierung
Adressengenerierung /f/M_TÍNH/
[EN] address generation
[VI] sự lập địa chỉ, sự sinh địa chỉ
address generation /điện lạnh/
address generation /toán & tin/
sinh địa chi Phương pháp lập đja chi tao điều kiện dễ dàng lập đja chì những bộ nhớ lớn và cối đặt sự tái đinh vị động chương trình; địa chỉ thực bộ nhớ chính thu được bằng cách cộng lại các nội dung của thanh ghi cơ sở, của thanh ghl chỉ số và cùa trường dịch chuyền.