TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

address generation

sự sinh địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinh địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo lẬp địa chỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lập địa chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

address generation

address generation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

address generation

Adressengenerierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adressengenerierung /f/M_TÍNH/

[EN] address generation

[VI] sự lập địa chỉ, sự sinh địa chỉ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

address generation

sự tạo lẬp địa chỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

address generation /điện lạnh/

sự sinh địa chỉ

address generation /điện lạnh/

sự tạo địa chỉ

address generation /toán & tin/

sự sinh địa chỉ

address generation

sinh địa chỉ

address generation /toán & tin/

sự tạo địa chỉ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

address generation

sinh địa chi Phương pháp lập đja chi tao điều kiện dễ dàng lập đja chì những bộ nhớ lớn và cối đặt sự tái đinh vị động chương trình; địa chỉ thực bộ nhớ chính thu được bằng cách cộng lại các nội dung của thanh ghi cơ sở, của thanh ghl chỉ số và cùa trường dịch chuyền.