Việt
thanh ghi địa chỉ
bộ ghi địa chỉ
bộ/thanh ghi địa chỉ
Anh
address register
Đức
Adressregister
Adressenregister
Pháp
registre d'adresses
registre d'adresse
Adressenregister /nt/M_TÍNH/
[EN] address register
[VI] thanh ghi địa chỉ
address register /IT-TECH/
[DE] Adreßregister
[FR] registre d' adresse
[DE] Adressenregister
[DE] Adressregister
[VI] bộ/thanh ghi địa chỉ
[FR] registre d' adresses
Address Register
thanh ghi địa chl Thanh ghi trong đố phần đia chi cùa một lệnh được máy tĩnh lưu giữ, hoặc trong toàn bộ hoặc trong một phần, sao cho thông tin có thề được chuyền chính xác tớl và từ một vùng chính xác.