Việt
tốc độ hạ nhiệt độ đoạn nhiệt
Anh
adiabatic lapse rate
adiabatic gradient
Đức
adiabatischer vertikaler Gradient
adiabatisches Temperaturgefälle
adiabatischer Temperaturgradient
Pháp
gradient adiabatique
gradient adiabatique de température
adiabatic gradient,adiabatic lapse rate /SCIENCE/
[DE] adiabatischer Temperaturgradient
[EN] adiabatic gradient; adiabatic lapse rate
[FR] gradient adiabatique; gradient adiabatique de température
adiabatischer vertikaler Gradient /m/NH_ĐỘNG/
[EN] adiabatic lapse rate
[VI] tốc độ hạ nhiệt độ đoạn nhiệt
adiabatisches Temperaturgefälle /nt/NH_ĐỘNG/
(khí tượng) tốc độ biến đổi nhiệt độ đoạn nhiệt của khí quyển Tốc độ giảm nhiệt độ của không khí khi nó bay lên cao hay tốc độ tăng nhiệt độ của không khí khi nó chìm xuống thấp (với giả thiết trong quá trình này không có sự thêm vào hay lấy bớt đi nhiệt lượng của không khí). ở khí quyển trái đất trong điều kiện tiêu chuẩn, tốc độ này thường là 5, 4oF / 1000 fút độ cao.