TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adiabatic lapse rate

tốc độ hạ nhiệt độ đoạn nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

adiabatic lapse rate

adiabatic lapse rate

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adiabatic gradient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adiabatic lapse rate

adiabatischer vertikaler Gradient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adiabatisches Temperaturgefälle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adiabatischer Temperaturgradient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adiabatic lapse rate

gradient adiabatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradient adiabatique de température

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adiabatic gradient,adiabatic lapse rate /SCIENCE/

[DE] adiabatischer Temperaturgradient

[EN] adiabatic gradient; adiabatic lapse rate

[FR] gradient adiabatique; gradient adiabatique de température

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adiabatischer vertikaler Gradient /m/NH_ĐỘNG/

[EN] adiabatic lapse rate

[VI] tốc độ hạ nhiệt độ đoạn nhiệt

adiabatisches Temperaturgefälle /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] adiabatic lapse rate

[VI] tốc độ hạ nhiệt độ đoạn nhiệt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

adiabatic lapse rate

(khí tượng) tốc độ biến đổi nhiệt độ đoạn nhiệt của khí quyển Tốc độ giảm nhiệt độ của không khí khi nó bay lên cao hay tốc độ tăng nhiệt độ của không khí khi nó chìm xuống thấp (với giả thiết trong quá trình này không có sự thêm vào hay lấy bớt đi nhiệt lượng của không khí). ở khí quyển trái đất trong điều kiện tiêu chuẩn, tốc độ này thường là 5, 4oF / 1000 fút độ cao.