TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjuration

Thành khẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn nài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

adjuration

adjuration

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

adjuration

thệ nguyện, cậy làm chứng [L] xác nhận, cam kết sau khi tuyên thệ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adjuration

Thành khẩn, khẩn nài (tha thiết, trang trọng)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

adjuration

A vehement appeal.