Việt
ngôn ngữ mức cao
ngôn ngữ bậc cao
ngôn ngữ cải tiến
ngôn ngữ nâng cao
ngôn ngữ tiên tiến
Anh
advanced language
high-level language
Đức
höhere Programmiersprache
höhere Programmiersprache /f (HPS)/TTN_TẠO/
[EN] advanced language, high-level language (HLL)
[VI] ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ mức cao