Việt
thông khí
Anh
aerated
Đức
durchlüftet
[EN] aerated
[VI] thông khí [nói về độ xốp của đất]
bị sục khí, bị lẫn khí chỉ hiện tượng khí bị lẫn vào một chất lỏng nào đó.