TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerial photograph

ảnh hàng không

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh hàng không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chụp ảnh trên không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

aerial photograph

aerial photograph

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

 photographic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

aerial photograph

Aufnahme aus der Luft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftaufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photographische Aufnahme aus der Luft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aerial photograph

prise de vues aériennes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prise de vues photographiques aériennes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aerial photograph

không ảnh Chiếc ảnh chụp từ máy bay đang bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerial photograph /SCIENCE/

[DE] Aufnahme aus der Luft; Luftaufnahme; Luftbild; photographische Aufnahme aus der Luft

[EN] aerial photograph

[FR] prise de vues aériennes; prise de vues photographiques aériennes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerial photograph

ảnh (chụp) hàng không

aerial photograph

ảnh hàng không

aerial photograph /điện lạnh/

ảnh (chụp) hàng không

aerial photograph /điện lạnh/

phép chụp ảnh trên không

aerial photograph, photographic

phép chụp ảnh trên không

aerial photograph, photography /cơ khí & công trình/

phép chụp ảnh trên không

Tự điển Dầu Khí

aerial photograph

o   ảnh hàng không