aerial photograph
ảnh (chụp) hàng không
aerial photograph
ảnh hàng không
aerial photograph /điện lạnh/
ảnh (chụp) hàng không
aerial photograph /điện lạnh/
phép chụp ảnh trên không
aerial photograph, photographic
phép chụp ảnh trên không
aerial photograph, photography /cơ khí & công trình/
phép chụp ảnh trên không