Việt
sự chụp ảnh hàng không
khảo sát trên không
sự chụp ảnh hành không
sự trắc đạc hàng không
Anh
aerial survey
Đức
Luftbildvermessung
Luftbildwesen
Luftbildvermessung /f/VTHK/
[EN] aerial survey
[VI] sự trắc đạc hàng không
Luftbildwesen /nt/VTHK/
aerial survey /điện lạnh/
o sự chụp ảnh hàng không