TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerodynamic drag

lực cản khí động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực cản không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

aerodynamic drag

aerodynamic drag

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerodynamic resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aerodynamic drag

Luftwiderstand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerodynamischer Widerstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aerodynamic drag

résistance aérodynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traînée aérodynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerodynamic drag,aerodynamic resistance /SCIENCE/

[DE] aerodynamischer Widerstand

[EN] aerodynamic drag; aerodynamic resistance

[FR] résistance aérodynamique; traînée aérodynamique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerodynamic drag

lực cản khí động lực

aerodynamic drag

lực cản không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftwiderstand /m/V_TẢI/

[EN] aerodynamic drag

[VI] lực cản khí động lực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luftwiderstand

aerodynamic drag

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aerodynamic drag

lực cản khí động Lực cản xuất hiện do tương tác giữa các dòng khí nhiễu động và cánh bay chuyển động trong nó. Lực cản tác động cùng phương nhưng ngược chiều với vectơ vận tốc của dòng khí.