Việt
tỷ trọng kể khí
thiết bị đo tỷ trọng khí
máy đo tỷ trọng chất khí
tỷ trọng khí kế
máy đo tỷ trọng khí
Anh
aerometer
Đức
Aerometer
Luftdichtemeßgerät
Aerometer /nt/Đ_LƯỜNG, GIẤY, V_LÝ/
[EN] aerometer
[VI] tỷ trọng khí kế (đo tỷ trọng chất khí)
Luftdichtemeßgerät /nt/Đ_LƯỜNG, GIẤY, V_LÝ/
[VI] máy đo tỷ trọng khí
[eə'rɔmitə]
o thiết bị đo tỷ trọng khí