Việt
bản đồ hàng không
bản đồ dẫn đường hàng không
Anh
aeronautical chart
aeronautical map
sectional chart
Đức
Fliegerkarte
Luftfahrtkarte
Luftnavigationskarte
Pháp
carte aéronautique
Luftnavigationskarte /f/VTHK/
[EN] aeronautical chart (Anh), sectional chart (Mỹ)
[VI] bản đồ dẫn đường hàng không
aeronautical chart,aeronautical map /SCIENCE/
[DE] Fliegerkarte; Luftfahrtkarte
[EN] aeronautical chart; aeronautical map
[FR] carte aéronautique
bản đồ dẫn đường hàng không. Bản đồ dẫn đường trên đó có ghi các đặc điểm địa lý của các vùng địa hình trái đất, các sân bay và các tuyến bay đã đăng ký.
o bản đồ hàng không