Việt
môn chụp ảnh hàng không
phép chụp ảnh từ máy bay
Anh
aerophotography
Đức
Aerophotographie
Luftaufnahme
Pháp
aérophotographie
aerophotography /SCIENCE/
[DE] Aerophotographie; Luftaufnahme
[EN] aerophotography
[FR] aérophotographie
môn chụp ảnh hàng không; phép chụp ảnh từ máy bay