TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

affiliate

Công ty liên kết

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

affiliate

affiliate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

affiliate

Tochtergesellschaft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Affiliate

Công ty liên kết

Lexikon xây dựng Anh-Đức

affiliate

affiliate

Tochtergesellschaft

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

affiliate

Some auxiliary person or thing.