TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

affinage

ái lực ~ chromatography phép sắc ký khí ái lực ~ constant h ằng s ố ái lự c ~ index ch ỉ s ố ái lự c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tinh luyện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự tinh chế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

luyện tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

affinage

affinage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

affinage

affinage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

affinage

affinage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

affinage

luyện tinh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

affinage

[DE] affinage

[VI] sự tinh luyện, sự tinh chế

[EN] affinage

[FR] affinage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

affinage

ái lực ~ chromatography phép sắc ký khí ái lực ~ constant h ằng s ố ái lự c ~ index ch ỉ s ố ái lự c