Việt
ái lực ~ chromatography phép sắc ký khí ái lực ~ constant h ằng s ố ái lự c ~ index ch ỉ s ố ái lự c
sự tinh luyện
sự tinh chế
luyện tinh
Anh
affinage
Đức
Pháp
[DE] affinage
[VI] sự tinh luyện, sự tinh chế
[EN] affinage
[FR] affinage