Việt
sự trồng rừng
sự gây rừng ~ of arable land sự tr ồ ng r ừ ng trên đất canh tác ~ of dunes sự trồng rừng trên đụn cát ~ of waste land sự trồng cây trên đất đổ chất thải
Trồng cây gây rừng
Anh
afforestation
Afforestation
sự trồng rừng, sự gây rừng ~ of arable land sự tr ồ ng r ừ ng trên đất canh tác ~ of dunes sự trồng rừng trên đụn cát ~ of waste land sự trồng cây trên đất đổ chất thải