TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ageing test

thử chịu lão hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thí nghiệm hóa già

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử hóa già

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử lão hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử lão hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ageing test

ageing test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aging test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ageing test

Alterungspruefung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alterungstest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ageing test

essai de vieillissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alterungstest /m/B_BÌ/

[EN] ageing test (Anh), aging test (Mỹ)

[VI] sự thử lão hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ageing test,aging test /TECH,INDUSTRY/

[DE] Alterungspruefung

[EN] ageing test; aging test

[FR] essai de vieillissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ageing test

thử chịu lão hóa

ageing test

sự thí nghiệm hóa già

ageing test

sự thử hóa già

ageing test

sự thử lão hóa