TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aggression

sự ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

aggression

aggression

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aggression

Angriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bewaffnete Aggression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aggression

agression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervention militaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggression /IT-TECH/

[DE] Angriff; bewaffnete Aggression

[EN] aggression

[FR] agression; intervention militaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aggression

sự ăn mòn, sự tẩm thực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

aggression

An unprovoked attack.

aggression

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

aggression

aggression

n. an attack against a person or country; the violation of a country' s borders