Việt
1. Thuộc bất khả tri luận 2. Người theo thuyết bất khả tri.
Thuộc về thuyết bất khả tri luận.
Anh
agnostic
Đức
unabhängig
Pháp
agnostique
Agnostic
agnostic /IT-TECH/
[DE] unabhängig
[EN] agnostic
[FR] agnostique