TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aiming symbol

biểu tượng đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu tượng mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

aiming symbol

aiming symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aiming circle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aiming field

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aiming symbol

Richtsymbol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zielfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zielkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zielsymbol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aiming symbol

champ de visée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aiming circle,aiming field,aiming symbol /IT-TECH/

[DE] Richtsymbol; Zielfeld; Zielkreis; Zielsymbol

[EN] aiming circle; aiming field; aiming symbol

[FR] champ de visée

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aiming symbol

biểu tượng đích, biểu tượng mục tiêu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aiming symbol

biểu tượng đích

aiming symbol

biểu tượng mục tiêu