Việt
tụ điện không khí
tụ không khí
Anh
air capacitor
Đức
luftisolierter Kondensator
Luftkondensator
luftisolierter Kondensator /m/ĐIỆN/
[EN] air capacitor
[VI] tụ không khí
Luftkondensator /m/CƠ, V_LÝ/
tụ không khí Tụ có chất điện môi là không khí.