Việt
bộ ngưng bằng không khí
Anh
air condenser
Đức
Luftkühler
Pháp
réfrigérant à air
air condenser /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Luftkühler
[EN] air condenser
[FR] réfrigérant à air
o bộ ngưng bằng không khí