Việt
sự xâm nhập không khí
Anh
air infiltration
Đức
Lufteintritt
Luftinfiltration
Pháp
infiltration d'air
air infiltration /điện lạnh/
air infiltration /SCIENCE/
[DE] Lufteintritt
[EN] air infiltration
[FR] infiltration d' air
[DE] Luftinfiltration