Việt
ống nạp không khí
ống hút khí vào
ống nạp khí vào
Anh
air inlet pipe
ventilation hose
Đức
Luftzuführungsrohr
Zuluftrohr
Belueftungsrohr
Pháp
tuyau d'aération
air inlet pipe,ventilation hose /ENG-MECHANICAL/
[DE] Belueftungsrohr
[EN] air inlet pipe; ventilation hose
[FR] tuyau d' aération
Luftzuführungsrohr /nt/CT_MÁY/
[EN] air inlet pipe
[VI] ống nạp không khí
Zuluftrohr /nt/CT_MÁY/
[VI] ống hút khí vào, ống nạp khí vào