Việt
Miệng thoát khí
cửa thông gió
đường thoát khí
cửa xả không khí
sự xả không khí
cửa thoát không khí
lỗ xả không khí
lỗ xả khí
Anh
air outlet
tailrace
air discharge
exhaust opening
Đức
Luftauslaß
Luftaustritt
Abluftöffnung
Pháp
Bouche de soufflage
[EN] air outlet, exhaust (air) opening
[VI] lỗ xả (không) khí
Luftauslaß /m/CT_MÁY/
[EN] air outlet
[VI] cửa xả không khí
Luftaustritt /m/KT_LẠNH/
[EN] air discharge, air outlet
[VI] sự xả không khí, cửa thoát không khí
Luftauslaß /m/KT_LẠNH/
[VI] sự xả không khí; lỗ xả không khí
air outlet, tailrace
Ống dẫn chất lỏng ở đầu ra hoặc máng dẫn để dẫn nước từ các động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước.
The outflow duct or channel from a water wheel or water turbine.
[VI] Miệng thoát khí
[FR] Bouche de soufflage
[VI] Nơi thoát khí từ hầm ra ống dẫn khí thải.