Việt
cửa lấy không khí
Anh
air scoop
Đức
Belüftungshaube
Kühlluftansaugstutzen
Luftansaugstutzen
Lufthutze
Pháp
prise d'air de refroidissement
buse d'admission d'air
ouïe d'entrée d'air
air scoop /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kühlluftansaugstutzen
[EN] air scoop
[FR] prise d' air de refroidissement
[DE] Luftansaugstutzen; Lufthutze
[FR] buse d' admission d' air; ouïe d' entrée d' air
Belüftungshaube /f/VTHK/
[VI] cửa lấy không khí
1. cửa lấy khí vào cácbuaratơ : của hệ thống lấy khí trong động cơ máy bay kiếu xilanh - pistông. 2. cửa lấy khí động áp : có dạng một miệng gầu lấy khí, hướng trực tiếp vào luồng khí và có đặc điểm là lưu lượng lấy khí lớn hơn so với các loại cửa lấy khí khác không hướng trực tiếp vào dòng khí (do có thêm động áp của dòng khí).