Luftklassierer /m/PH_LIỆU/
[EN] air classifier, air separation plant
[VI] thiết bị phân loại bằng khí nén, thiết bị tách bằng khí nén
Windsichter /m/P_LIỆU/
[EN] air classifier, air separator, air separation plant
[VI] máy phân loại bằng không khí, máy tách bằng không khí
Luftsortierer /m/PH_LIỆU/
[EN] air classifier, air separator, air separation plant
[VI] máy phân loại bằng khí nén, máy tách dùng khí nén, thiết bị tách dùng khí nén