TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air stripping

Tách khí

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

vuốt trứng bằng khí áp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

loại bỏ khí

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

loại bỏ khí trong nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự cất phần nhẹ bằng không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hút bỏ bằng không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

air stripping

Air Stripping

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

air stripping

Air Stripping

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ausstrippen mit Luft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstrippen mit Luft /nt/P_LIỆU/

[EN] air stripping

[VI] sự cất phần nhẹ bằng không khí, sự hút bỏ bằng không khí

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

air stripping

vuốt trứng bằng khí áp

Một kỹ thuật lấy trứng ra khỏi khoang bụng của cá bằng cách sử dụng một nguồn khí nén.

air stripping

loại bỏ khí

Loại bỏ các khí hoà tan bằng cơ học (ví dụ: carbon dioxide) từ nước ra ngoài không khí nhờ vào khuấy đảo nước để tăng diện tích tiếp xúc giữa nước và không khí.

air stripping

loại bỏ khí trong nước

Làm giảm các khí hoà tan trong nước bằng cách khuấy đảo nước để tăng diện tích tiếp xúc của không khí và nước.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Air Stripping

Tách khí

A treatment system that removes volatile organic compounds (VOCs) from contaminated ground water or surface water by forcing an airstream through the water and causing the compounds to evaporate.

Hệ thống xử lý loại bỏ những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ra khỏi nguồn nước ngầm hay nước mặt bị ô nhiễm bằng cách ép luồng không khí đi qua nước làm các hợp chất ấy bay hơi.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Stripping

[DE] Air Stripping

[VI] Tách khí

[EN] A treatment system that removes volatile organic compounds (VOCs) from contaminated ground water or surface water by forcing an airstream through the water and causing the compounds to evaporate.

[VI] Hệ thống xử lý loại bỏ những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ra khỏi nguồn nước ngầm hay nước mặt bị ô nhiễm bằng cách ép luồng không khí đi qua nước làm các hợp chất ấy bay hơi.