Việt
tàu sân bay
tàu chở máy bay
Anh
aircraft carrier
Đức
Flugzeugträger
Flugzeugträger /m/VT_THUỶ/
[EN] aircraft carrier
[VI] tàu chở máy bay, tàu sân bay (hải quân)
aircraft carrier /cơ khí & công trình/
tàu sân bay (hải quân)